zealot trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh

Phép dịch "zealot" thành Tiếng Việt người cuồng tín, người quá khích là các bản dịch hàng đầu của "zealot" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: All these zealots believed that they were right. ↔ Tất cả những người cuồng tín này đều nghĩ họ có lý.

Who was Simon the Zealot? | GotQuestions

Simon the Zealot was one of Jesus' disciples. Generally speaking, a zealot is anyone who fervently supports a particular cause. PETA, Greenpeace, and NOW might …

NON-BIBLICAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

NON-BIBLICAL ý nghĩa, định nghĩa, NON-BIBLICAL là gì: 1. not in or relating to the Bible: 2. not in or relating to the Bible: . Tìm hiểu thêm.

Lịch sử quyển Kinh Thánh

Có nghĩa là do chính Sứ Đồ viết ra, là những người được Chúa Jesus kêu gọi làm Sứ Đồ; hoặc được viết bởi những người từng đi theo Chúa Jesus, chứng kiến tận mắt cuộc đời Chúa Jesus, nghe tận tai sự dạy dỗ của Chúa Jesus và cũng được các Sứ Đồ công nhận ...

Ngày Sabát trong Kinh Thánh là gì? Nguồn gốc, thứ, ý nghĩa, …

Nguồn gốc, thứ, ý nghĩa, tầm quan trọng của ngày Sabát. Ngày Sabát là ngày thánh () mà Đức Chúa Trời đã phán "Hãy nhớ ngày nghỉ đặng làm nên ngày thánh.". Hầu hết các hội thánh ngày nay đều thờ phượng vào Chủ nhật, song …

zealot | Định nghĩa trong Từ điển

zealot - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zealot: a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them too: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary

Jerusalem – Wikipedia tiếng Việt

Jerusalem (phiên âm tiếng Việt: Giê-ru-sa-lem, 31°46′B 35°14′Đ; tiếng Do Thái: ירושׁלים Yerushalayim; tiếng Ả Rập: القُدس ⓘ al-Quds, tiếng Hy Lạp: Ιεροσόλυμα Ierosólyma) là một thành phố ở Trung Đông, nằm trên một cao nguyên thuộc dãy núi Do Thái giữa Địa Trung ...

AFICIONADO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

AFICIONADO ý nghĩa, định nghĩa, AFICIONADO là gì: 1. someone who is very interested in and enthusiastic about a particular subject: 2. someone who…. Tìm hiểu thêm.

ARMCHAIR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ARMCHAIR ý nghĩa, định nghĩa, ARMCHAIR là gì: 1. a comfortable chair with sides that support your arms: 2. used to refer to a person who knows…. Tìm hiểu thêm.

GARNISH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GARNISH ý nghĩa, định nghĩa, GARNISH là gì: 1. to decorate food with a small amount of different food: 2. to take an amount from someone's…. Tìm hiểu thêm.

[Biblical] Về Ruth

Kinh Thánh viết rằng chính Chúa cũng đổi tên những con người được bảo trợ khi họ còn trẻ để cuộc đời họ sẽ thể hiện ý nghĩa ẩn trong cái tên của mình. Trong tiếng Do Thái (Hebrew), Ruth רְעוּת (re'ut) có nghĩa là " tình bạn ". Đây là nhân vật chính trong Sách về ...

Kinh Thánh: Tác phẩm văn hóa vô giá của nhân loại

Cựu Ước – Giao ước cũ của người Hebrew (nay gọi là Do Thái) với Thượng Đế, là Kinh điển của người Hebrew, thực tế là bộ sử của một dân tộc dẫn đầu nền văn hoá nhân loại. Từ 5.000 năm trước, người Hebrew đã …

Cử hành Thánh Thể: Bài 15

Đây là một thực hành bất thành văn được phổ biến từ lâu đời, mãi đến nay mới được Hội Thánh quy định bằng văn bản tại số 134 của QCSL [2002]: - Ý nghĩa của phần nhỏ bé này là xin Chúa ban ơn và chúc phúc cho thừa tác viên đọc Tin Mừng (NTTL 14). Cử điệu này là ...

Kinh Thánh là quyển sách như thế nào?

Thế thì, "Bible" trong tiếng Anh có nghĩa là Kinh Thánh được bắt nguồn từ đâu? Từ này bắt nguồn từ tiếng Gờréc có nghĩa là "Quyển sách". "Biblos" trong tiếng Gờréc vốn có nghĩa là lớp vỏ bên trong của cây Papyrus, cũng được sử dụng làm thuật ngữ để nói về ...

10 bí quyết thành công của Vua Israel

Trong cuốn sách, tác giả chỉ ra 10 nguyên tắc để thành công trong mọi khía cạnh gồm: Nếu không biết đi đâu sẽ dừng lại ở nơi nào đó; Thất bại nhiều thành công lớn; Tiêu dùng ít hơn kiếm được; Lắng nghe …

Bible | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

Bible - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Truyền Đạo, Nhã Ca giải nghĩa Kinh thánh

Ba phụ âm gốc chứa đựng ý nghĩa cơ bản của từ, trong khi đó tiền tố, hậu tố, hay là những chi tiết bổ sung bên trong trình bày về chức năng cú pháp (sau đó là những nguyên âm, xem Linguistic Analysis of Biblical Hebrew, của Sue Green, trang 46-49).

Kinh Thánh (Vietnamese Bible)

Cần biết ý muốn của Đức Chúa Trời cho cuộc đời bạn. Châm-ngôn 3:1-6. Cần những chỉ dẫn trong đời sống. Ma-thi-ơ 5-7, Rô-ma 12. Cần những luật lệ hướng dẫn. Xuất Ê-díp-tô Ký 20:1-17. Cần tâm trí được yên tịnh. Giăng 14:27, Phi-líp 4:6-8. Cần yên nghỉ và bình an.

Zealot

Zealot. ZEALOT ( קַנָאַן; Gr. Ζηλώτης, meaning: zeal, rival, desire greatly, zealous one ). A Jewish political party (somewhat comparable to the Chinese Boxers of the 20th cent.) …

biblical | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

biblical - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho biblical: in or relating to the Bible: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary

(DOC) Tự vựng Thần học | Huong Pham

Tự vựng Thần học. Huong Pham. A Aah-Tehuti: Thần mặt trăng của ngƣời Ai-cập. Aeron: Arôn, Anh của Môise. Aeronic blessing: Lời chúc phƣớc của thầy tế lễ Arôn (Dân số Ký 6:24-25). ites: Liên quan với Arôn Thầy tế lễ Do-thái. Ab: 1) Tháng thứ năm của ngƣời Do-thái. 2) Một tôn ...

ZEALOT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

ZEALOT ý nghĩa, định nghĩa, ZEALOT là gì: 1. a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them…. Tìm hiểu thêm. Từ điển

Tài Liệu Tuần Lễ Cầu Cho Các Kitô Hữu Hợp Nhất Từ 18 – …

Tài Liệu Tuần Lễ Cầu Cho Các Kitô Hữu Hợp Nhất Từ 18 – 25/01/2024 - Tài liệu của Tuần cầu nguyện cho các Kitô hữu hợp nhất năm 2024 được chuẩn bị và biên soạn bởi nhóm Đại kết đến từ Burkina Faso do cộng đoàn sở tại Chemin Neuf (CCN) linh hoạt. Chủ đề được chọn: «Ngươi hãy yêu mến Đức Chúa, Thiên ...

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của zealot trong tiếng Anh

ZEALOT - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

What Is A Zealot In The Bible

The word "zealot" is used many times in the Bible to describe an individual whose actions and beliefs stand out. Based on the context in which they are mentioned, …

Topical Bible: Zealot

International Standard Bible Encyclopedia. (Simon Kananaios; kanna'i, "the Jealous (or Zealous) One"): One of the Twelve Apostles. This Simon was also named "the …

Bảng chú giải thuật ngữ, định nghĩa và bình luận trong kinh …

2. một ngôn ngữ Semitic của gia đình Afroasiatic, ngôn ngữ của người Do Thái cổ, mặc dù không được sử dụng trong tiếng địa phương từ năm 100 bc đến thế kỷ 20, vẫn được giữ lại làm ngôn ngữ học thuật và phụng vụ của người Do Thái và hiện là ngôn ngữ quốc gia ...

zealot in Vietnamese

Translation of "zealot" into Vietnamese. người cuồng tín, người quá khích are the top translations of "zealot" into Vietnamese. Sample translated sentence: All these zealots believed that they were right. ↔ Tất cả những người cuồng tín này đều nghĩ họ có lý. zealot noun grammar. one who is zealous, one who is ...

Cách Diễn đạt Nói Chung Và Nói Riêng Trong Tiếng Việt

Cách Diễn đạt Nói Chung Và Nói Riêng Trong Tiếng Việt. ahadmin 29 Tháng Tư, 2023. 213 21 minutes read. Trong bài viết này chúng mình sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về cụm từ Nói Riêng trong tiếng Anh thông qua những định nghĩa và những ví dụ cơ bản nhất được chúng mình ...

Zealot

Baker's Evangelical Dictionary of Biblical Theology - Zealot. Zealot. Recent studies seek to distinguish among several features of intertestamental Judaism to which the term "zealot" might be applied. The term could refer to certain persons with fervent devotion to God's …

Mười hai sứ đồ – Wikipedia tiếng Việt

Mười hai Sứ đồ (Hi văn "απόστολος" apostolos, có nghĩa là "người được sai phái", "sứ giả"), còn được gọi là Mười hai Tông đồ hoặc Mười hai Thánh Tông đồ, Mười hai Thánh đồ là những người Do Thái xứ Galilee (10 vị có tên bằng tiếng Aram, 4 vị có tên bằng tiếng Hy Lạp) được tuyển chọn trong số ...

LESSON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LESSON ý nghĩa, định nghĩa, LESSON là gì: 1. a period of time in which a person is taught about a subject or how to do something: 2. an…. Tìm hiểu thêm.

Sự Tha Thứ Hoàn Toàn | Bible in One Year

Thi thiên 31:1-11. Phước cho người được Chúa tha tội Huấn ca của Đa-vít. 1 Phước cho người nào được tha sự vi phạm mình, Được khỏa lấp tội lỗi mình! 2 Phước cho người nào Đức Giê-hô-va không kể là gian ác Và trong lòng không có …

Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II và sự sụp đổ của Liên …

Đức Gioan Phaolô II biết rất rõ điều này, vì ngài có một số liên hệ với các linh mục làm việc trong các lãnh thổ này. Sự sụp đổ của Liên bang Xô viết và sự hình thành của các quốc gia mới cũng mang lại cho các Kitô hữu Công giáo cơ hội quay trở lại đất nước của ...

Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web